--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grayish brown chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giạng háng
:
Straddle
+
thỏa thích
:
satisfactorily
+
quân y
:
army medical corpsbác sĩ quân ymilitary hospital
+
rồng rồng
:
(động vật) Snake-head mullet fry
+
hư trương
:
Show off, display (something essentially empty)Tài thì chẳng có gì lại hay hư trươngTo be in the habit of showing off an inexistent talentHư trương thanh thếTo show off unsubstantial strength